DANH MỤC CÁC KHÓA ĐÀO TẠO
VỀ: HỆ THỐNG, CÔNG CỤ, KỸ NĂNG QUẢN LÝ VÀ QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
TT |
Tên khóa đào tạo |
Mã số |
Thời lượng dự kiến |
Tiêu chuẩn, tài liệu liên quan |
A. |
CÁC KHÓA HỌC VỀ HỆ THỐNG |
|||
1. |
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG |
|||
1.1 |
Giới thiệu về Chất lượng và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 (chung) |
HT.01 |
02 ngày |
ISO 9001:2015 Quản trị chất lượng |
1.2 |
Giới thiệu về Chất lượng và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 trong Doanh nghiệp (sản xuất và/hoặc dịch vụ) |
HT.02 |
02 ngày |
ISO 9001:2015 Quản trị chất lượng, Yêu cầu luật định về QLCL |
1.3 |
Giới thiệu về Chất lượng và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 trong Tổ chức giáo dục |
HT.03 |
02 ngày |
ISO 9001:2015 IWA 2 : 2003 |
1.4 |
Giới thiệu về Chất lượng và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 trong Cơ quan hành chính |
HT.04 |
02 ngày |
ISO 9001:2015 IWA 4 : 2005 |
1.5 |
Hướng dẫn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 trong các cơ sở sản xuất ô tô và cung ứng dịch vụ liên quan theo IATF 16949 |
HT.05 |
02-03 ngày |
ISO 9001:2015 |
1.6 |
Hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng - áp dụng tại các cơ sở cung cấp dụng cụ y tế và dịch vụ liên quan theo ISO 13485 |
HT.06 |
02 ngày |
ISO 13485:2016 Yêu cầu luật định về QLCL y tế |
1.7 |
Hướng dẫn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên theo ISO/TS 29001 |
HT.07 |
02 ngày |
ISO 9001:2015 ISO/TS 29001:2003 Thông tư số 12/2010/TT-BKHCN |
1.8 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001, IATF 16949, ISO 13485, ISO/TS 29001 |
HT.08 |
03 ngày |
ISO 9001:2015 IATF 16949:2016 ISO 13485:2016 ISO/TS 29001:2003 ISO 19011:2018 |
1.9 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý chất lượng |
HT.09 |
02 ngày |
ISO 9001:2015 ISO 9004:2009 ISO 19011:2018 |
1.10 |
Giới thiệu và hướng dẫn áp dụng Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) |
HT.10 |
02 ngày |
TQM Nhật Bản |
1.11 |
Xây dựng TCCS, công bố hợp chuẩn, hợp quy và đảm bảo sự phù hợp với tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật |
HT.11 |
02 ngày |
Thông tư 21/2007/TT-BKHCN & Thông tư 29:2011/TT-BKHCN |
1.12 |
Kiểm soát chất lượng sản phẩm, Kỹ thuật thống kê và Cải tiến năng suất, chất lượng sản phẩm |
HT.12 |
02 ngày |
Thông tư 28/2012/TT-BKHCN; 7 công cụ thống kê; phương pháp cải tiến năng suất chất lượng |
1.13 |
Quản trị doanh nghiệp theo định hướng chất lượng và phát triển bền vững (Quản trị chất lượng + ISO 9004:2018) |
HT.13 |
03 ngày |
Quản trị chiến lược ISO 9004:2018 |
1.14 |
Đào tạo & hướng dẫn chuyển đổi ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 |
- |
02 |
ISO 9001:2008 ISO 9001:2015 |
2. |
QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG |
|||
2.1 |
Giới thiệu về Môi trường và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý môi trường theo ISO 14001 (kể cả đáp ứng yêu cầu luật định về quản lý môi trường) |
HT.14 |
03 ngày |
ISO 14001:2015 Yêu cầu luật định về QLMT |
2.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý môi trường theo ISO 14001 |
HT.15 |
03 ngày |
ISO 14001:2015 ISO 19011:2018 |
2.3 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý môi trường |
HT.16 |
02 ngày |
ISO 14001:2015 ISO, TCVN về cải tiến HTQLMT |
2.4 |
Đào tạo & hướng dẫn chuyển đổi ISO 14001:2004/Cor.1:2009 sang ISO 14001:2015 |
- |
02 |
14001:2004/ Cor.1:2009 ISO 14001:2015 |
3. |
QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM |
|||
3.1 |
Giới thiệu về An toàn thực phẩm và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo ISO 22000 |
HT.17 |
03 ngày |
ISO 22000:2018 Yêu cầu luật định về QLATTP |
3.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo ISO 22000 |
HT.18 |
03 ngày |
ISO 22000:2018 ISO 19011:2018 |
3.3 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm |
HT.19 |
02 ngày |
ISO 22000:2018 ISO 19011:2018 ISO, TCVN về cải tiến HTQLATTP |
3.4 |
Giới thiệu và hướng dẫn thực hành Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát tới hạn (HACCP) |
HT.20 |
03 ngày |
TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, REV.4-2003) Tiêu chuẩn CODEX, QCVN liên quan |
4. |
QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG |
|||
4.1 |
Giới thiệu về Năng lượng và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng theo ISO 50001 |
HT.21 |
03 ngày |
ISO 50001:2018 Yêu cầu luật định về QLNL |
4.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý năng lượng theo ISO 50001 |
HT.22 |
03 ngày |
ISO 50001:2018 ISO 19011:2018 |
4.3 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý năng lượng |
HT.23 |
02 ngày |
ISO 50001:2018 ISO 19011:2018 ISO, TCVN về cải tiến HTQLNL |
5. |
QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN |
|||
5.1 |
Giới thiệu về An toàn thông tin và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý an toàn thông tin theo ISO/IEC 27000 |
HT.24 |
02 ngày |
TCVN ISO/IEC 27001:2009 TCVN ISO/IEC 27004:2009 Yêu cầu luật định về QLATTT |
5.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý an toàn thông tin theo ISO 27000 |
HT.25 |
03 ngày |
TCVN ISO/IEC 27001:2009 TCVN ISO/IEC 27004:2009 ISO 19011:2018 |
5.3 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý an toàn thông tin. |
HT.26 |
02 ngày |
TCVN ISO/IEC 27001:2009 TCVN ISO/IEC 27004:2009 ISO 19011:2018 TCVN, ISO/IEC liên quan |
6. |
TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI |
|||
6.1 |
Giới thiệu về Trách nhiệm xã hội và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội theo ISO 26000 (SA 8000) |
HT.27 |
02 ngày |
SA 8000:2014 ISO 26000:2010 Bộ luật lao động |
6.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội theo ISO 26000 (SA 8000) |
HT.28 |
03 ngày |
SA 8000:2014 ISO 26000:2010 ISO 19011:2018 |
6.3 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội. |
HT.29 |
02 ngày |
SA 8000:2014 ISO 26000:2010 ISO 19011:2018 TCVN, ISO liên quan |
7. |
QUẢN LÝ RỦI RO |
|||
7.1 |
Giới thiệu về rủi ro, quản lý rủi ro và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý rủi ro theo ISO 31000 |
HT.30 |
02 ngày |
ISO 31000:2009 IEC/ISO 31010:2009 |
7.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý rủi ro theo ISO 31000 |
HT.31 |
03 ngày |
ISO 31000:2009 IEC/ISO 31010:2009 ISO 19011:2018 |
7.3 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý rủi ro theo ISO 31000. |
HT.32 |
02 ngày |
ISO 31000:2009 IEC/ISO 31010:2009 ISO 19011:2018 TCVN, ISO/IEC liên quan |
8. |
AN TOÀN SỨC KHỎE NGHỀ NGHIỆP |
|||
8.1 |
Giới thiệu về An toàn sức khỏe nghề nghiệp và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý An toàn sức khỏe nghề nghiệp theo BS OHSAS 18001 (hoặc ISO 45001:2018) |
HT.33 |
03 ngày |
BS OHSAS 18001 & BS OHSAS 18002 hoặc ISO 45001:2018 Yêu cầu luật định về QLATLĐ |
8.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý An toàn sức khỏe nghề nghiệp theo BS OHSAS 18001 / ISO 45001 |
HT.34 |
03 ngày |
BS OHSAS 18001 / ISO 45001 ISO 19011:2018 |
8.3 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý An toàn sức khỏe nghề nghiệp theo BS OHSAS 18001 / ISO 45001 |
HT.35 |
02 ngày |
BS OHSAS 18001 & BS OHSAS 18002 hoặc ISO 45001:2018 BS OHSAS 18004:2008 ISO 19011:2018 |
9. |
NĂNG LỰC PHÒNG THỬ NGHIỆM, HIỆU CHUẨN, XÉT NGHIỆM |
|||
9.1 |
Tổng quan về công nhận phòng thí nghiệm và hướng dẫn áp dụng Hệ thống năng lực phòng thử nghiệm, hiệu chuẩn theo ISO/ IEC 17025 |
HT.36 |
02 ngày |
ISO/ IEC 17025:2017 Qui định, yêu cầu bổ sung của BoA, ILAC, APLAC |
9.2 |
Tổng quan về công nhận phòng xét nghiệm và hướng dẫn áp dụng Hệ thống năng lực phòng xét theo ISO 15189 |
HT.37 |
02 ngày |
ISO 15189:2014 Qui định, yêu cầu bổ sung của BoA, ILAC, APLAC |
9.3 |
Xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp (thẩm định/phê duyệt/đánh giá phương pháp) |
HT.38 |
02 ngày |
ISO/ IEC 17025:2017 ISO 15189:2014 HD thẩm định PP |
9.4 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong lĩnh vực thử nghiệm Hóa (hóa lý, hóa dược, hóa môi trường, …) |
HT.39 |
03 ngày |
ISO/ IEC 17025:2017 ISO 15189:2014 HD ước lượng độ không đảm bảo đo |
9.5 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong lĩnh vực thử nghiệm Sinh |
HT.40 |
02 ngày |
Nt (lĩnh vực Sinh) |
9.6 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong lĩnh vực xét nghiệm |
HT.41 |
02 ngày |
Nt (lĩnh vực XN) |
9.7 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong lĩnh vực thử nghiệm VLXD |
HT.42 |
02 ngày |
Nt (lĩnh vực VLXD) |
9.8 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong lĩnh vực thử nghiệm Cơ |
HT.43 |
02 ngày |
Nt (lĩnh vực Cơ) |
9.9 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong lĩnh vực thử nghiệm Điện |
HT.44 |
02 ngày |
Nt (lĩnh vực Điện) |
9.10 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong lĩnh vực Đo lường-Hiệu chuẩn |
HT.45 |
03 ngày |
Nt (lĩnh vực Đo lường-Hiệu chuẩn) |
9.11 |
Đánh giá tay nghề thử nghiệm viên, xét nghiệm viên,… |
HT.46 |
02 ngày |
ISO/ IEC 17025:2017 ISO 15189:2014 HD đánh giá tay nghề |
9.12 |
Đảm bảo chất lượng phép thử/ xét nghiệm/hiệu chuẩn |
HT.47 |
02 ngày |
ISO/ IEC 17025:2017 ISO 15189:2014 HD Đảm bảo chất lượng |
9.13 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý năng lực phòng thử nghiệm, hiệu chuẩn, xét nghiệm theo ISO/IEC 17025 (ISO 15189) |
HT.48 |
03 ngày |
ISO/ IEC 17025:2017 ISO 15189:2014 ISO 19011:2018 |
9.14 |
Nghiệp vụ “Quản lý chất lượng – QM” và “Quản lý Kỹ thuật –TM” Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn, Xét nghiệm. |
HT.49 |
02 ngày |
ISO/ IEC 17025:2017 ISO 15189:2014 ISO 19011:2018 HD Nghiệp vụ QM, TM |
10. |
NĂNG LỰC TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH |
|||
10.1 |
Giới thiệu về hoạt động giám định và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý năng lực Tổ chức giám định theo ISO/IEC 17020 |
HT.50 |
02 ngày |
ISO/IEC 17020:2012 Yêu cầu luật định về giám định |
10.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý năng lực Tổ chức giám định theo ISO/IEC 17020 |
HT.51 |
03 ngày |
ISO/IEC 17020:2012 ISO 19011:2018 |
11. |
NĂNG LỰC TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG |
|||
11.1 |
Giới thiệu về chứng nhận và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý năng lực Tổ chức chứng nhận hệ thống quản lý theo ISO/IEC 17021 |
HT.52 |
02 ngày |
ISO/IEC 17021:2011 Yêu cầu luật định về tổ chức CNHT |
11.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý năng lực Tổ chức chứng nhận hệ thống quản lý theo ISO/IEC 17021 |
HT.53 |
03 ngày |
ISO/IEC 17021:2011 ISO 19011:2018 |
12. |
NĂNG LỰC TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM |
|||
12.1 |
Giới thiệu về chứng nhận sản phẩm và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản lý năng lực Tổ chức chứng nhận sản phẩm theo ISO/IEC 17065 |
HT.54 |
02 ngày |
ISO/IEC 17065:2012 Yêu cầu luật định về tổ chức CNSP |
12.2 |
Đánh giá viên nội bộ Hệ thống quản lý năng lực Tổ chức chứng nhận sản phẩm theo ISO/IEC 17065 |
HT.55 |
03 ngày |
ISO/IEC 17065:2012 ISO 19011:2018 |
13. |
CÁC KHÓA HỌC TÍCH HỢP |
|||
13.1 |
Phương pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý (chất lượng, môi trường, an toàn, thông tin,…). |
HT.56 |
02-03 ngày |
ISO 9001, 14001, 18001, 27001,... |
13.2 |
Phương pháp hoạch định và cách thức xây dựng tài liệu hệ thống quản lý (chất lượng, môi trường, an toàn, phòng thí nghiệm,…) |
HT.57 |
02 ngày |
ISO 10014, ISO 17007,... |
13.3 |
Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý tích hợp (gồm nhiều hệ thống) |
HT.58 |
03-05 ngày |
ISO 9001, 14001, 18001, ... ISO 19011:2018 |
13.4 |
Nghiệp vụ “Đại diện lãnh đạo –MR và Thường trực/Thư ký ISO” (các hệ thống quản lý). |
HT.59 |
02 ngày |
ISO 9001, 14001, 18001, ... Nghiệp vụ MR |
13.5 |
Hệ thống quản lý tích hợp PASS 99:2006 |
HT.60 |
03 ngày |
PASS 99 |
14. |
QUẢN LÝ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO |
|||
14.1 |
Nhận thức chung về hoạt động đổi mới sáng tạo trong tổ chức, doanh nghiệp và hướng dẫn áp dụng Hệ thống quản đổi mới sáng tạo theo ISO 56000 |
HT.61 |
02 ngày |
ISO 56002:2019 & các tiêu chuẩn thuộc bộ ISO 56000 |
14.2 |
Đào tạo, hướng dẫn triển khai áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý đổi mới sáng tạo hiệu quả trong tổ chức, doanh nghiệp |
HT.62 |
02 ngày |
ISO 56003, ISO 56005, ISO 56006, ISO 56007 và một số công cụ khác |
14.3 |
Đánh giá Hệ thống quản đổi mới sáng tạo theo ISO 56000 |
HT.63 |
02 ngày |
ISO 56004:2019 ISO 19011:2018
|
15. |
THỰC HÀNH SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP TỐT |
|||
15.1 |
Nhận thức chung VietGAP và hướng dẫn áp dụng Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt VietGAP |
HT.64 |
02 ngày |
TCVN 11892-1:2017 & các quy định của BNNPTNT, Cục Trồng trọt |
15.2 |
Nhận thức chung nông nghiệp hữu cơ và hướng dẫn áp dụng các tiêu chuẩn về sản xuất hữu cơ (trồng trọt, chăn nuôi, gạo, sữa, chè, tôm,…) |
HT.65 |
02 ngày |
TCVN 11041 & các tiêu chuẩn, quy định liên quan của VN & quốc tế |
B. |
CÁC KHÓA HỌC VỀ CÔNG CỤ CẢI TIẾN NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG |
|||
16.1 |
Phương pháp 5S/8S |
CC.01 |
02 ngày |
5S/8S |
16.2 |
Phương pháp sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) |
CC.02 |
03 ngày |
Lean Manufacturing |
16.3 |
Phương pháp cải tiến Kaizen |
CC.03 |
02 ngày |
Kaizen |
16.4 |
Phương pháp Six sigma |
CC.04 |
02 ngày |
Six sigma |
16.5 |
Chỉ số đánh giá hoạt động trọng yếu (đo lường và đánh giá hiệu suất, hiệu quả) - KPI |
CC.05 |
03 ngày |
KPI |
16.6 |
Các công cụ thống kê trong sản xuất, cung cấp dịch vụ |
CC.06 |
03 ngày |
7 CCTK |
16.7 |
Thực hành sản xuất tốt - GMP |
CC.07 |
03 ngày |
GMP |
16.8 |
Giải pháp nâng cao năng suất-chất lượng, giảm lãng phí và kiểm soát hiệu quả chi phí sản xuất kinh doanh |
CC.08 |
03 ngày |
Lean Manufacturing, Quản trị sản xuất |
|
… |
|
|
|
C. |
CÁC KHÓA ĐÀO TẠO CHUYÊN GIA |
|||
17.1 |
Chuyên gia tư vấn các hệ thống, công cụ quản lý |
CG.01 |
05 ngày |
HTQL liên quan |
17.2 |
Chuyên gia đánh giá/ Chuyên gia đánh giá Trưởng hệ thống quản lý |
CG.02 |
05 ngày |
Tiêu chuẩn đánh giá liên quan |
17.3 |
Chuyên gia đánh giá/ Chuyên gia đánh giá Trưởng hệ thống chứng nhận sản phẩm |
CG.03 |
05 ngày |
Tiêu chuẩn đánh giá CNSP |
17.4 |
Chuyên gia đánh giá/ Chuyên gia đánh giá Trưởng kỹ thuật |
CG.04 |
05 ngày |
Tiêu chuẩn đánh giá liên quan |
17.5 |
Chuyên gia đánh giá nội bộ nâng cao (đánh giá theo quá trình, đánh giá theo tình huống,…) |
CG.05 |
05 ngày |
ISO 19011:2018 HD đánh giá nâng cao |
D. |
CÁC KHÓA HỌC VỀ KỸ NĂNG, PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ |
|||
18.1 |
Kỹ năng tiếp cận hệ thống quản trị của tổ chức/doanh nghiệp –Làm việc nhóm - Kỹ năng mềm và các Phương pháp làm việc khoa học. |
KN.01 |
02-03 ngày |
Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng mềm,... |
18.2 |
Kỹ năng thiết kế và tổ chức thực hiện các khóa đào tạo nội bộ |
KN.02 |
02-03 ngày |
Kỹ năng sư phạm |
18.3 |
Kỹ năng tiếp cận công việc-xây dựng quy trình làm việc-kiểm soát quá trình (dành cho người mới đi làm, Sinh viên,…) |
KN.03 |
02-03 ngày |
Phương pháp quản trị theo quá trình (MBP), quản trị theo mục tiêu (MBO) |
18.4 |
Kỹ năng làm việc nhóm và Nhóm chất lượng |
KN.04 |
02 ngày |
QCC, QC, QA |
18.5 |
Nghiệp vụ làm Quản đốc và Tổ trưởng sản xuất |
KN.05 |
02 ngày |
Nghiệp vụ Quản đốc, tổ trưởng |
18.6 |
Kỹ năng hoạch định và quản trị theo mục tiêu (MBO) |
KN.06 |
02 ngày |
MBO |
18.7 |
Phương pháp tiếp cận và quản trị theo quá trình (MBP) |
KN.07 |
02 ngày |
MBP |
|
… |
|
|
|
E. |
CÁC KHÓA HỌC BỔ TRỢ |
|||
19.1 |
An toàn hóa chất, an toàn Phòng Thí nghiệm |
BT.01 |
02 ngày |
An toàn |
19.2 |
Tâm lý học quản trị/quản lý |
BT.02 |
02 ngày |
Tâm lý học quản trị |
19.3 |
Văn hóa doanh nghiệp |
BT.03 |
02 ngày |
Văn hóa tổ chức, văn hóa doanh nghiệp |
19.4 |
Giải thưởng chất lượng Việt Nam |
BT.04 |
02 ngày |
Tiêu chuẩn, tiêu chí giải thưởng chất lượng quốc gia, Hoa Kỳ |
19.5 |
Phương thức Toyota |
BT.05 |
05 ngày |
Toyota way |
|
… |
|
|
|
F. |
CÁC KHÓA HỌC VỀ QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP |
|||
20.1 |
Quản trị doanh nghiệp và các phương pháp quản trị hiệu quả |
QT.01 |
05 ngày |
- |
20.2 |
Quản trị Chiến lược |
QT.02 |
05 ngày |
- |
20.3 |
Quản trị Marketing |
QT.03 |
05 ngày |
- |
20.4 |
Quản trị Nguồn nhân lực |
QT.04 |
05 ngày |
- |
20.5 |
Quản trị Tài chính |
QT.05 |
05 ngày |
- |
20.6 |
Quản trị SX và cung cấp dịch vụ |
QT.06 |
05 ngày |
- |
20.7 |
Quản trị Thương hiệu |
QT.07 |
03 ngày |
- |
20.8 |
Quản trị Rủi ro |
QT.08 |
03 ngày |
- |
20.9 |
Quản trị Kinh doanh quốc tế |
QT.09 |
03 ngày |
- |
20.10 |
Quản trị Chuỗi cung ứng (Logistic) |
QT.10 |
03 ngày |
- |
20.11 |
Quản trị Chi phí |
QT.11 |
03 ngày |
- |
20.12 |
Phương pháp định giá sản phẩm |
QT.12 |
03 ngày |
- |
20.13 |
Phát triển khả năng quản trị |
QT.13 |
05 ngày |
- |
20.14 |
Quản trị Hành chính văn phòng |
QT.14 |
03 ngày |
- |
|
… |
|
|
|
"Học phí dự kiến" & "Thời lượng khóa học" : sẽ được đàm phán trong từng trường hợp cụ thể.
* Ghi chú:
Công ty Đào tạo & Chuyển giao công nghệ Quản trị doanh nghiệp