DANH MỤC CÁC LOẠI HỆ THỐNG, CÔNG CỤ QUẢN LÝ
TƯ VẤN, ĐÀO TẠO, HƯỚNG DẪN CHO TỔ CHỨC, DOANH NGHIỆP
TT |
Tên hệ thống, công cụ quản lý |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Mã số tư vấn |
Thời gian tư vấn dự kiến |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng |
ISO 9001:2015 |
TV.9001 |
3-4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý môi trường |
ISO 14001:2015 |
TV.14001 |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm |
ISO 22000:2018 |
TV.22000 |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP) |
TCVN 5603 : 2008 (CAC/RCP 1-1969, REV.4-2003) |
TV.HACCP |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp |
BS OHSAS 18001:2007 |
TV.18001 |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội |
SA 8000:2014 ISO 26000:2010 |
TV.8000 |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng |
ISO 50001:2011 |
TV.50001 |
4-6 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng - áp dụng tại các cơ sở cung cấp dụng cụ y tế và dịch vụ liên quan |
ISO 13485:2004 |
TV.13485 |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý năng lực phòng thử nghiệm/hiệu chuẩn |
ISO/ IEC 17025:2017 |
TV.17025 |
4-6 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý của tổ chức chứng nhận sản phẩm |
ISO/ IEC 17065:2012 |
TV.17065 |
6-8 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý của tổ chức chứng nhận hệ thống quản lý |
ISO/ IEC 17021-1:2015 |
TV.17021 |
6-8 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý của tổ chức giám định |
ISO/ IEC 17020:2012 |
TV.17020 |
6-8 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý năng lực phòng xét nghiệm y tế |
ISO 15189:2012 |
TV.15189 |
6-8 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Phương pháp 5S và Đánh giá chứng nhận, cấp chứng chỉ |
5S |
TV.5S |
3-4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng 7 công cụ thống kê |
7 CCTK |
TV.7CC |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng công cụ bảo trì năng suất toàn diện TPM |
TPM |
TV.TPM |
4-6 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng VietGAP trồng trọt |
QVCN hiện hành do Bộ NNPTNT ban hành |
TV.VietGAPtt |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng VietGAP chăn nuôi |
QVCN hiện hành do Bộ NNPTNT ban hành |
TV.VietGAPcn |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng VietGAP thủy sản |
QVCN hiện hành do Bộ NNPTNT ban hành |
TV.VietGAPts |
4 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, công bố, áp dụng tiêu chuẩn cơ sở. |
TCCS xx/yyyy |
TV.TCCS |
2 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo |
ISO 56002:2019 |
TV.56002 |
5-6 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống thực hành sản xuất nông nghiệp sạch VietGAP |
VietGAP |
TV.VietGAP |
4-6 tháng |
|
Tư vấn xây dựng, áp dụng Hệ thống sản xuất nông nghiệp hữu cơ |
NNHC |
TV.NNHC |
4-6 tháng |
|
(các hệ thống quản lý, công cụ cải tiến năng suất chất lượng khác) |
- |
- |
- |
* Ghi chú:
Công ty Đào tạo & Chuyển giao công nghệ Quản trị doanh nghiệp