NHIỄM VI KHUẨN SALMONELLA, PHÒNG NGỪA NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Đào tạo, tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm để cung cấp thực phẩm an toàn và phòng ngừa ngộ độc thực phẩm!

Nhiễm vi khuẩn salmonella là tình trạng phổ biến và có thể xảy ra ở mọi độ tuổi. Bệnh xuất phát từ nhiều nguồn lây khác nhau, xuất hiện với nhiều triệu chứng khó chịu, điển hình là tiêu chảy và đau bụng. Tình trạng này nếu không được điều trị sớm có nguy cơ sẽ dẫn đến biến chứng nguy hiểm, thậm chí là tử vong. Do đó, việc theo dõi bệnh và liên hệ kịp thời với bác sĩ là thực sự cần thiết.

Vi khuẩn salmonella là gì?

Salmonella là loại vi khuẩn đường ruột không hình thành bào tử, chủ yếu di chuyển bằng roi quanh thân. Nhóm sinh vật hóa dưỡng này chủ yếu thu năng lượng từ các phản ứng oxy hóa khử, có khả năng tạo ATP bằng oxy khi có sẵn hoặc dùng các chất nhận điện tử hay lên men khi oxy không có sẵn. (1)

Vi khuẩn salmonella cũng là mầm bệnh nội bào tùy nghi, có thể xâm nhập vào nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm biểu mô, tế bào M, đại thực bào và tế bào đuôi gai. Bệnh gây ra từ loại vi sinh vật này được gọi là bệnh nhiễm khuẩn salmonella, gây khó chịu cho dạ dày- ruột, sốt, tiêu chảy và đau quặn bụng.

Trong hầu hết các trường hợp, bệnh xuất phát từ nguồn thực phẩm ô nhiễm (nhiễm phân người hoặc phân động vật) mà người bệnh ăn phải. Theo đó, chủng vi khuẩn salmonella có thể được chia thành hai nhóm chính gồm thương hàn và không thương hàn. Nhóm thứ 2 thường phổ biến hơn, có thể lây nhiễm cho nhiều loại động vật đồng thời lây truyền trực tiếp từ động vật sang người.

Ngược lại, nhóm thương hàn bao gồm Salmonella Typhi và Salmonella Paratyphi A, B, C chỉ xuất hiện ở con người và không xảy ra đối với các loài động vật khác. Nhóm không thương hàn do các Salmonella khác chủ yếu gây viêm ruột và nhiễm khuẩn huyết.

Biểu hiện nhiễm khuẩn salmonella

Người bệnh bị nhiễm vi khuẩn salmonella thường do ăn thịt sống, gia cầm, trứng hoặc các sản phẩm từ trứng, sữa chưa tiệt trùng. Thời gian ủ bệnh (khoảng thời gian từ khi tiếp xúc đến lúc phát bệnh) có thể từ 6 giờ – 6 ngày. Thông thường, người bệnh bị nhiễm khuẩn salmonella sẽ có xu hướng nhầm lẫn với chứng đau dạ dày thường gặp. Trong đó, một số dấu hiệu điển hình phải kể đến gồm: (2)

  • Tiêu chảy
  • Đau quặn bụng
  • Sốt
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Ớn lạnh
  • Đau đầu
  • Xuất hiện máu trong phân

Các triệu chứng trên thường kéo dài từ vài ngày đến một tuần. Trong đó, tiêu chảy thường xuất hiện khoảng 10 ngày nhưng có thể mất vài tháng trước khi ruột trở lại thói quen đại tiện ổn định.

Nguyên nhân nhiễm vi khuẩn salmonella

Vi khuẩn salmonella sống trong ruột người, động vật và chim. Hầu hết các trường hợp nhiễm bệnh đều do tiêu thụ thực phẩm hoặc nước ô nhiễm có chứa phân. Cụ thể như sau: (3)

1. Thực phẩm và nước có chứa nguồn lây bệnh

  • Thịt sống, thịt gia cầm và hải sản: Phân có thể dính vào thịt gia cầm trong quá trình giết mổ, hải sản cũng có thể chứa nguồn lây khi sống trong môi trường nước ô nhiễm.
  • Sữa và các sản phẩm sữa chưa tiệt trùng: Sữa và các sản phẩm sữa chưa tiệt trùng có thể bị nhiễm khuẩn salmonella. Trong khi đó, quá trình thanh trùng có thể loại bỏ vi khuẩn có hại, bao gồm cả salmonella.
  • Trái cây và rau củ: Rau củ quả tươi, đặc biệt là giống nhập khẩu có thể bị nhiễm khuẩn salmonella trong quá trình chăm bón hoặc sơ chế làm sạch bằng nước.
  • Trứng sống hoặc nấu chưa chín: Mặc dù lớp vỏ trứng có khả năng bảo vệ phần bên trong khỏi sự nhiễm bẩn nhưng gia cầm nhiễm bệnh vẫn có thể đẻ ra trứng chứa vi khuẩn salmonella (tồn tại trước khi vỏ được hình thành). Đây chính là nguồn lây khi con người ăn phải.

2. Thực phẩm xử lý không đúng cách

Nhiều loại thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn salmonella bởi quá trình chế biến không đảm bảo vệ sinh, chủ yếu là do không rửa tay kỹ trước khi thực hiện.

3. Nguồn lây từ vật nuôi và các loại động vật khác

Các loại động vật nói chung, bao gồm cả vật nuôi, đặc biệt là chim và bò sát có thể mang vi khuẩn salmonella trên lông, da và phân của chúng. Do đó, đây cũng là nguồn lây nhiễm nên lưu ý.

4. Các yếu tố rủi ro

  • Các hoạt động hàng ngày khiến cơ thể tiếp xúc gần hơn với vi khuẩn salmonella.
  • Khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể bị suy yếu do gặp các vấn đề về sức khỏe.
  • Du lịch quốc tế: Tình trạng nhiễm khuẩn salmonella phổ biến hơn ở các quốc gia đang phát triển với điều kiện vệ sinh kém. Vậy nên, khách du lịch cũng có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn nếu đi đến các đất nước này.
  • Tiếp xúc với động vật: Một số động vật có thể mang vi khuẩn salmonella, ngoài ra, loại vi sinh vật này cũng dễ dàng tìm thấy trong chuồng, bể, lồng, khay vệ sinh của vật nuôi.
  • Rối loạn dạ dày hoặc ruột: Cơ thể có nhiều cơ chế bảo vệ tự nhiên chống lại nhiễm khuẩn salmonella, chẳng hạn như axit dạ dày mạnh. Tuy nhiên, một số vấn đề bệnh lý hoặc thuốc men lại có thể làm suy giảm khả năng này, bao gồm thuốc kháng axit, kháng sinh, vấn đề miễn dịch, bệnh viêm ruột…

Phương pháp chẩn đoán

Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn salmonella đều thường được chẩn đoán dựa trên triệu chứng bệnh. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định thực hiện thêm một số xét nghiệm sau để có kết luận chính xác nhất: (4)

  • Xét nghiệm mẫu phân
  • Xét nghiệm mẫu máu

Biến chứng có thể gặp phải

Nhiễm khuẩn salmonella thường hiếm khi gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người được ghép tạng, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch yếu, khả năng tiến triển thành biến chứng nghiêm trọng sẽ cao hơn. Tiêu chảy do nhiễm khuẩn salmonella dễ khiến cơ thể bị mất nước. Trong đó, một số dấu hiệu cảnh báo thường gặp gồm:

  • Đi tiểu ít hơn bình thường
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Cảm giác khô miệng, lưỡi
  • Mắt trũng sâu
  • Không tiết nước mắt khi khóc
  • Cơ thể mệt mỏi hơn bình thường
  • Nhiễm khuẩn huyết

Vi khuẩn salmonella xâm nhập vào máu sẽ gây ra hiện tượng nhiễm khuẩn huyết, có thể lây nhiễm khắp các mô trên cơ thể, bao gồm:

Những người bị nhiễm khuẩn salmonella có nguy cơ cao bị viêm khớp phản ứng. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau khớp
  • Kích ứng mắt
  • Đau rát khi đi tiểu

Điều trị nhiễm khuẩn salmonella

Hầu hết các trường hợp có cơ địa khỏe mạnh đều có thể phục hồi trong vòng từ vài ngày đến một tuần mà không cần điều trị phức tạp. Dưới đây là một số phương pháp thường được chỉ định:

1. Điều trị mất nước

Đối với tình trạng nhiễm khuẩn salmonella, người bệnh cần tập trung vào việc bổ sung nước và chất điện giải bị mất. Trong trường hợp mất nước nghiêm trọng, lựa chọn tối ưu là chăm sóc tại phòng cấp cứu với phương pháp truyền dịch trực tiếp vào tĩnh mạch.

2. Thuốc

Bên cạnh việc bổ sung đủ nước, bác sĩ sẽ căn cứ vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm khuẩn để chỉ định sử dụng kèm một số loại thuốc sau:

  • Thuốc chống tiêu chảy: Các loại thuốc như Loperamid có thể giúp làm giảm triệu chứng đau bụng do tiêu chảy nhưng đồng thời cũng có khả năng kéo dài tiêu chảy do nhiễm khuẩn.
  • Thuốc kháng sinh: Bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn nếu nghi ngờ salmonella đã xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng hoặc làm suy yếu hệ thống miễn dịch.

Phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn salmonella

Tình trạng lây nhiễm vi khuẩn salmonella có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng cách ngăn chặn nguồn lây ngay từ ban đầu. Cụ thể như sau:

Đối với thực phẩm

  • Không nên chế biến thực phẩm cho người khác khi bản thân đang bị bệnh
  • Luôn rửa tay bằng xà phòng và nước sạch sau khi đi vệ sinh
  • Rửa tay kỹ trước và sau khi chế biến thức ăn hoặc ăn uống
  • Rửa sạch các bề mặt, dụng cụ chế biến thức ăn trước và sau khi sử dụng
  • Đảm bảo thực phẩm được nấu chín đến nhiệt độ an toàn trước khi ăn
  • Không xử lý bất kỳ loại thực phẩm nào khác trong khi đang sơ chế, chế biến thịt sống, thịt gia cầm, hải sản hoặc trứng
  • Rửa sạch rau củ quả trước khi chế biến
  • Làm lạnh hoặc đông lạnh thịt gia súc, gia cầm và hải sản càng sớm càng tốt nếu chưa sử dụng đến
  • Không uống sữa và các sản phẩm từ sữa chưa được tiệt trùng
  • Không uống nước chưa được xử lý hoặc ăn thức ăn được chế biến từ nước chưa được xử lý

Đối với vật nuôi

  • Rửa tay bằng xà phòng và nước sau khi chạm vào động vật (kể cả vật nuôi), bao gồm cả thức ăn, bát nước, khay vệ sinh, phân, lồng hoặc đồ chơi của chúng.
  • Không chạm hoặc cho tay vào miệng sau khi chạm vào động vật
  • Không hôn vào lông hoặc da của động vật, vật nuôi
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu, trẻ dưới 5 tuổi, người già trên 65 tuổi tuyệt đối không nên chạm vào các nhóm động vật thuộc nguy cơ cao
  • Làm sạch môi trường sống của thú cưng, chẳng hạn như bể cá, lồng…
  • Không sử dụng bồn rửa trong nhà bếp để tắm rửa, vệ sinh cho thú cưng hoặc đồ chơi của chúng.

Theo tamanhhospital.vn

Quý cơ sở, DN có nhu cầu Đào tạo Kiến thức ATTP, Tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, xin liên hệ

Zalo: 0983 088 626